Lô gan Bạc Liêu

Thống kê lô tô gan Bạc Liêu ngày 17/05/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Bạc Liêu lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
42 15/10/2024 29 28
47 29/10/2024 27 35
27 19/11/2024 24 24
61 19/11/2024 24 33
02 10/12/2024 21 37
07 24/12/2024 19 35
44 07/01/2025 17 30
00 07/01/2025 17 43
26 07/01/2025 17 30
64 07/01/2025 17 17
50 21/01/2025 15 17
87 21/01/2025 15 34
34 28/01/2025 14 27
98 28/01/2025 14 27
51 11/02/2025 12 32
06 11/02/2025 12 28
04 11/02/2025 12 22
10 11/02/2025 12 35
37 11/02/2025 12 28
12 18/02/2025 11 24
76 18/02/2025 11 34
46 25/02/2025 10 26
16 25/02/2025 10 29
90 25/02/2025 10 31
29 25/02/2025 10 58
99 25/02/2025 10 47

Cặp lô gan Bạc Liêu lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
16-61 25/02/2025 10 21
46-64 25/02/2025 10 17
44-99 25/02/2025 10 14
00-55 11/03/2025 8 17
29-92 11/03/2025 8 23
47-74 18/03/2025 7 20
67-76 01/04/2025 6 18
69-96 01/04/2025 6 16
05-50 08/04/2025 5 12
37-73 08/04/2025 5 14
03-30 15/04/2025 4 14
56-65 15/04/2025 4 17
35-53 15/04/2025 4 12
01-10 15/04/2025 4 14
38-83 15/04/2025 4 15
02-20 15/04/2025 4 18
12-21 22/04/2025 3 17
34-43 22/04/2025 3 17
07-70 22/04/2025 3 14
24-42 22/04/2025 3 16

Gan cực đại Bạc Liêu các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
29 58 25/08/2009 đến 05/10/2010 07/01/2025
65 51 10/12/2019 đến 29/12/2020 15/04/2025
52 50 21/08/2018 đến 06/08/2019 10/12/2024
74 49 26/09/2017 đến 04/09/2018 08/04/2025
99 47 17/12/2013 đến 11/11/2014 11/02/2025
03 44 22/02/2011 đến 27/12/2011 08/04/2025
71 44 17/09/2013 đến 22/07/2014 11/02/2025
00 43 23/02/2016 đến 20/12/2016 24/12/2024
92 41 18/12/2018 đến 01/10/2019 13/05/2025
48 40 09/05/2017 đến 13/02/2018 06/05/2025
28 39 02/03/2021 đến 15/03/2022 11/02/2025
75 38 30/03/2021 đến 05/04/2022 29/04/2025
22 38 14/01/2014 đến 07/10/2014 18/02/2025
01 37 15/06/2021 đến 14/06/2022 22/04/2025
96 37 22/12/2015 đến 13/09/2016 29/04/2025
95 37 13/03/2018 đến 27/11/2018 06/05/2025
02 37 29/09/2009 đến 15/06/2010 25/02/2025
72 36 30/04/2019 đến 07/01/2020 13/05/2025
62 36 01/03/2022 đến 08/11/2022 13/05/2025
40 36 10/08/2010 đến 19/04/2011 29/04/2025
14 36 02/11/2010 đến 12/07/2011 15/04/2025
17 35 17/11/2020 đến 02/11/2021 22/04/2025
07 35 07/02/2012 đến 09/10/2012 06/05/2025
10 35 20/09/2016 đến 23/05/2017 04/03/2025
47 35 21/09/2010 đến 24/05/2011 22/04/2025
11 34 06/10/2009 đến 01/06/2010 13/05/2025
76 34 06/03/2018 đến 30/10/2018 07/01/2025
87 34 15/01/2013 đến 10/09/2013 19/11/2024
83 34 12/05/2009 đến 05/01/2010 29/04/2025
61 33 28/07/2015 đến 22/03/2016 25/02/2025
24 33 13/12/2016 đến 01/08/2017 15/04/2025
51 32 17/07/2012 đến 26/02/2013 13/05/2025
33 32 16/03/2021 đến 08/02/2022 29/04/2025
25 32 27/01/2015 đến 08/09/2015 04/03/2025
90 31 03/02/2015 đến 08/09/2015 28/01/2025
66 31 17/06/2014 đến 20/01/2015 15/04/2025
05 31 26/01/2016 đến 30/08/2016 06/05/2025
60 31 24/02/2009 đến 29/09/2009 11/02/2025
57 31 11/08/2009 đến 16/03/2010 01/04/2025
78 30 29/05/2012 đến 25/12/2012 08/04/2025
18 30 16/10/2012 đến 14/05/2013 06/05/2025
63 30 10/08/2010 đến 08/03/2011 06/05/2025
21 30 14/04/2009 đến 10/11/2009 15/10/2024
26 30 05/03/2019 đến 01/10/2019 22/04/2025
44 30 20/09/2022 đến 18/04/2023 07/01/2025
45 29 31/01/2017 đến 22/08/2017 29/04/2025
16 29 01/02/2011 đến 23/08/2011 25/02/2025
91 29 30/08/2016 đến 21/03/2017 29/10/2024
80 29 23/09/2014 đến 14/04/2015 13/05/2025
54 29 16/01/2018 đến 07/08/2018 18/03/2025
43 29 01/04/2014 đến 21/10/2014 21/01/2025
84 28 17/08/2010 đến 01/03/2011 11/02/2025
70 28 29/06/2021 đến 26/04/2022 01/04/2025
37 28 29/01/2019 đến 13/08/2019 04/03/2025
59 28 04/10/2022 đến 18/04/2023 06/05/2025
06 28 01/09/2009 đến 16/03/2010 11/03/2025
42 28 21/12/2010 đến 05/07/2011 01/04/2025
30 27 13/08/2019 đến 18/02/2020 29/04/2025
31 27 16/07/2019 đến 21/01/2020 13/05/2025
98 27 09/06/2015 đến 15/12/2015 13/05/2025
81 27 24/05/2022 đến 29/11/2022 13/05/2025
34 27 06/01/2015 đến 14/07/2015 19/11/2024
89 26 16/07/2013 đến 14/01/2014 13/05/2025
88 26 06/12/2016 đến 06/06/2017 06/05/2025
94 26 28/11/2017 đến 29/05/2018 07/01/2025
46 26 13/04/2010 đến 12/10/2010 15/04/2025
82 26 14/07/2009 đến 12/01/2010 22/04/2025
32 26 01/12/2015 đến 07/06/2016 01/04/2025
77 26 20/05/2014 đến 18/11/2014 29/04/2025
53 26 06/09/2011 đến 06/03/2012 11/03/2025
67 26 07/07/2015 đến 05/01/2016 22/04/2025
55 26 03/03/2015 đến 01/09/2015 08/04/2025
58 25 19/03/2013 đến 10/09/2013 13/05/2025
08 25 27/06/2017 đến 19/12/2017 08/04/2025
36 25 26/01/2010 đến 20/07/2010 18/03/2025
20 24 05/03/2019 đến 20/08/2019 08/04/2025
56 24 21/12/2021 đến 07/06/2022 18/02/2025
69 24 30/01/2018 đến 17/07/2018 29/04/2025
39 24 15/12/2020 đến 01/06/2021 06/05/2025
15 24 25/12/2018 đến 11/06/2019 06/05/2025
12 24 31/12/2013 đến 17/06/2014 22/04/2025
35 24 28/02/2017 đến 15/08/2017 15/04/2025
49 24 22/02/2011 đến 09/08/2011 13/05/2025
09 24 30/11/2010 đến 17/05/2011 15/04/2025
27 24 05/07/2016 đến 20/12/2016 22/04/2025
93 23 27/01/2009 đến 07/07/2009 13/05/2025
38 22 20/01/2009 đến 23/06/2009 22/04/2025
04 22 16/09/2014 đến 17/02/2015 21/01/2025
85 22 14/08/2018 đến 15/01/2019 13/05/2025
79 22 23/10/2018 đến 26/03/2019 29/04/2025
86 21 08/10/2013 đến 04/03/2014 25/02/2025
97 21 11/06/2019 đến 05/11/2019 11/03/2025
73 21 04/07/2017 đến 28/11/2017 11/03/2025
41 20 05/06/2018 đến 23/10/2018 06/05/2025
68 20 15/06/2021 đến 15/02/2022 13/05/2025
23 19 01/05/2012 đến 11/09/2012 13/05/2025
13 19 17/12/2013 đến 29/04/2014 01/04/2025
19 18 07/02/2012 đến 12/06/2012 22/04/2025
64 17 02/04/2019 đến 30/07/2019 28/01/2025
50 17 17/11/2009 đến 16/03/2010 25/02/2025

Gan cực đại Bạc Liêu các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
06-60 26 24/02/2009 đến 25/08/2009 15/04/2025
17-71 24 11/09/2012 đến 26/02/2013 15/04/2025
29-92 23 17/07/2012 đến 25/12/2012 15/04/2025
08-80 22 04/07/2017 đến 05/12/2017 06/05/2025
16-61 21 22/03/2011 đến 16/08/2011 08/04/2025
78-87 21 31/07/2012 đến 25/12/2012 13/05/2025
28-82 21 13/04/2010 đến 07/09/2010 22/04/2025
47-74 20 26/01/2010 đến 15/06/2010 13/05/2025
89-98 19 03/09/2013 đến 14/01/2014 06/05/2025
02-20 18 08/12/2009 đến 13/04/2010 22/04/2025
19-91 18 21/06/2011 đến 25/10/2011 13/05/2025
26-62 18 19/04/2022 đến 23/08/2022 06/05/2025
67-76 18 19/07/2011 đến 22/11/2011 06/05/2025
59-95 18 27/11/2012 đến 02/04/2013 25/02/2025
34-43 17 01/04/2014 đến 29/07/2014 13/05/2025
46-64 17 02/04/2019 đến 30/07/2019 13/05/2025
56-65 17 08/01/2013 đến 07/05/2013 29/04/2025
23-32 17 04/01/2011 đến 03/05/2011 29/04/2025
79-97 17 11/12/2012 đến 09/04/2013 22/04/2025
14-41 17 30/08/2022 đến 27/12/2022 13/05/2025
12-21 17 13/08/2013 đến 10/12/2013 13/05/2025
00-55 17 10/09/2013 đến 07/01/2014 13/05/2025
22-77 17 10/09/2013 đến 07/01/2014 13/05/2025
24-42 16 07/06/2016 đến 27/09/2016 11/03/2025
49-94 16 18/09/2012 đến 08/01/2013 22/04/2025
48-84 16 06/06/2017 đến 26/09/2017 15/04/2025
57-75 16 27/12/2022 đến 18/04/2023 06/05/2025
36-63 16 17/01/2012 đến 08/05/2012 08/04/2025
69-96 16 17/06/2014 đến 07/10/2014 15/04/2025
25-52 16 27/03/2012 đến 17/07/2012 06/05/2025
11-66 15 10/09/2013 đến 24/12/2013 06/05/2025
38-83 15 27/09/2016 đến 10/01/2017 25/02/2025
33-88 15 20/04/2021 đến 16/11/2021 18/03/2025
18-81 15 30/10/2012 đến 12/02/2013 13/05/2025
01-10 14 18/08/2020 đến 24/11/2020 13/05/2025
44-99 14 10/11/2015 đến 23/02/2016 15/04/2025
39-93 14 29/05/2012 đến 04/09/2012 29/04/2025
37-73 14 19/03/2019 đến 25/06/2019 13/05/2025
15-51 14 10/01/2023 đến 18/04/2023 13/05/2025
13-31 14 09/02/2010 đến 18/05/2010 01/04/2025
09-90 14 26/04/2016 đến 02/08/2016 29/04/2025
07-70 14 28/05/2013 đến 03/09/2013 01/04/2025
03-30 14 28/06/2011 đến 04/10/2011 06/05/2025
68-86 13 19/07/2011 đến 18/10/2011 06/05/2025
04-40 13 28/06/2016 đến 27/09/2016 29/04/2025
58-85 12 05/12/2017 đến 27/02/2018 11/03/2025
35-53 12 06/09/2011 đến 29/11/2011 29/04/2025
27-72 12 20/09/2016 đến 13/12/2016 06/05/2025
05-50 12 23/02/2016 đến 17/05/2016 13/05/2025
45-54 11 17/04/2018 đến 03/07/2018 25/02/2025

Thống kê giải đặc biệt Bạc Liêu lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 32 ngày 294 ngày
01 63 ngày 256 ngày
02 71 ngày 249 ngày
03 5 ngày 191 ngày
04 16 ngày 235 ngày
05 44 ngày 174 ngày
06 33 ngày 276 ngày
07 19 ngày 225 ngày
08 41 ngày 128 ngày
09 95 ngày 221 ngày
10 145 ngày 318 ngày
11 149 ngày 356 ngày
12 187 ngày 197 ngày
13 111 ngày 127 ngày
14 220 ngày 337 ngày
15 8 ngày 156 ngày
16 439 ngày 333 ngày
17 7 ngày 218 ngày
18 102 ngày 246 ngày
19 173 ngày 140 ngày
20 21 ngày 260 ngày
21 47 ngày 299 ngày
22 39 ngày 290 ngày
23 36 ngày 319 ngày
24 11 ngày 205 ngày
25 70 ngày 374 ngày
26 17 ngày 203 ngày
27 48 ngày 244 ngày
28 78 ngày 169 ngày
29 77 ngày 228 ngày
30 139 ngày 245 ngày
31 84 ngày 194 ngày
32 23 ngày 218 ngày
33 69 ngày 373 ngày
34 359 ngày 253 ngày
35 126 ngày 434 ngày
36 43 ngày 134 ngày
37 25 ngày 160 ngày
38 31 ngày 271 ngày
39 59 ngày 246 ngày
40 73 ngày 309 ngày
41 105 ngày 196 ngày
42 109 ngày 345 ngày
43 125 ngày 155 ngày
44 201 ngày 203 ngày
45 81 ngày 177 ngày
46 45 ngày 202 ngày
47 30 ngày 151 ngày
48 484 ngày 378 ngày
49 268 ngày 206 ngày
50 136 ngày 210 ngày
51 46 ngày 351 ngày
52 6 ngày 358 ngày
53 118 ngày 212 ngày
54 99 ngày 193 ngày
55 66 ngày 235 ngày
56 324 ngày 326 ngày
57 60 ngày 342 ngày
58 167 ngày 182 ngày
59 183 ngày 204 ngày
60 42 ngày 207 ngày
61 80 ngày 266 ngày
62 0 ngày 181 ngày
63 1 ngày 288 ngày
64 108 ngày 129 ngày
65 131 ngày 259 ngày
66 155 ngày 189 ngày
67 22 ngày 431 ngày
68 9 ngày 197 ngày
69 12 ngày 278 ngày
70 53 ngày 294 ngày
71 196 ngày 226 ngày
72 4 ngày 240 ngày
73 121 ngày 182 ngày
74 13 ngày 237 ngày
75 26 ngày 239 ngày
76 91 ngày 291 ngày
77 103 ngày 152 ngày
78 38 ngày 192 ngày
79 35 ngày 203 ngày
80 24 ngày 306 ngày
81 76 ngày 271 ngày
82 101 ngày 186 ngày
83 98 ngày 390 ngày
84 93 ngày 299 ngày
85 280 ngày 208 ngày
86 3 ngày 271 ngày
87 153 ngày 224 ngày
88 96 ngày 318 ngày
89 10 ngày 427 ngày
90 339 ngày 233 ngày
91 240 ngày 234 ngày
92 124 ngày 220 ngày
93 135 ngày 157 ngày
94 68 ngày 156 ngày
95 2 ngày 463 ngày
96 94 ngày 151 ngày
97 92 ngày 226 ngày
98 217 ngày 226 ngày
99 15 ngày 400 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Bạc Liêu lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 69 ngày
1 7 ngày 41 ngày
2 11 ngày 59 ngày
3 23 ngày 41 ngày
4 30 ngày 42 ngày
5 6 ngày 37 ngày
6 0 ngày 53 ngày
7 4 ngày 47 ngày
8 3 ngày 44 ngày
9 2 ngày 45 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Bạc Liêu lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 21 ngày 69 ngày
1 46 ngày 41 ngày
2 0 ngày 59 ngày
3 1 ngày 41 ngày
4 11 ngày 42 ngày
5 2 ngày 37 ngày
6 3 ngày 53 ngày
7 7 ngày 47 ngày
8 9 ngày 44 ngày
9 10 ngày 45 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Bạc Liêu lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 25 ngày 69 ngày
1 13 ngày 41 ngày
2 21 ngày 59 ngày
3 5 ngày 41 ngày
4 2 ngày 42 ngày
5 12 ngày 37 ngày
6 8 ngày 53 ngày
7 6 ngày 47 ngày
8 0 ngày 44 ngày
9 1 ngày 45 ngày

Lô gan BL - Thống kê Lô Gan BL lâu chưa về,✅  Lô gan XSBL. Cặp Số Thành Phố Bạc Liêu lâu ra nhất,✅  Bộ số XSBL lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan BL  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Bạc Liêu trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Bạc Liêu:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả BL.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài BL.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô BL.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng KQXS tại Soi cầu miễn phí 888.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về BL:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về BL trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan BL đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô BL.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại BL:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Bạc Liêu lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Bạc Liêu.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Bạc Liêu lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: