| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
38
|
27
|
09
|
| G7 |
888
|
400
|
922
|
| G6 |
6073
0105
7655
|
9668
0822
0800
|
9109
0453
0963
|
| G5 |
3865
|
4404
|
6033
|
| G4 |
58393
54166
53837
62206
72043
39192
49880
|
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
|
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
|
| G3 |
76077
96974
|
85476
78911
|
03032
11011
|
| G2 |
52722
|
05828
|
35668
|
| G1 |
88113
|
54269
|
02078
|
| ĐB |
840922
|
709244
|
401727
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 05, 06 | 00, 00, 04 | 01, 09, 09 |
| 1 | 13 | 11 | 11 |
| 2 | 22, 22 | 22, 26, 27, 27, 28 | 22, 27 |
| 3 | 37, 38 | 31 | 30, 32, 33, 34 |
| 4 | 43 | 44 | |
| 5 | 55 | 53 | |
| 6 | 65, 66 | 68, 69 | 63, 67, 68, 68 |
| 7 | 73, 74, 77 | 71, 76, 79 | 77, 78 |
| 8 | 80, 88 | 89 | 87 |
| 9 | 92, 93 | 94 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
19
|
43
|
86
|
| G7 |
152
|
049
|
786
|
| G6 |
5966
2164
2120
|
1879
5115
4575
|
3854
2891
1418
|
| G5 |
5337
|
6441
|
2878
|
| G4 |
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
|
11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
|
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
|
| G3 |
13842
96772
|
12916
89343
|
23876
64242
|
| G2 |
05722
|
38483
|
00054
|
| G1 |
90833
|
42540
|
13648
|
| ĐB |
114282
|
507380
|
872426
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 05 | ||
| 1 | 17, 19 | 14, 15, 15, 16, 18 | 14, 18 |
| 2 | 20, 22 | 26 | |
| 3 | 33, 37 | ||
| 4 | 42, 49 | 40, 41, 41, 43, 43, 49, 49 | 40, 42, 48, 49 |
| 5 | 52, 58 | 52, 54, 54, 55 | |
| 6 | 64, 66 | 67 | |
| 7 | 72 | 75, 79 | 76, 78 |
| 8 | 82 | 80, 83, 88 | 86, 86 |
| 9 | 94, 99 | 90, 91, 97 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
87
|
51
|
41
|
| G7 |
208
|
851
|
612
|
| G6 |
4570
1528
1385
|
3255
6918
9899
|
3764
4326
6857
|
| G5 |
6286
|
7112
|
9847
|
| G4 |
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
|
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
|
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
|
| G3 |
96138
21031
|
19367
87850
|
16340
64059
|
| G2 |
96286
|
24059
|
57241
|
| G1 |
07484
|
89226
|
59645
|
| ĐB |
145445
|
145989
|
685624
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 08 | 05, 05, 09 | |
| 1 | 12, 17, 18 | 10, 12, 12 | |
| 2 | 28 | 24, 26, 26 | 24, 26 |
| 3 | 31, 38 | 30, 33, 38 | |
| 4 | 45 | 40, 41, 41, 45, 47 | |
| 5 | 52, 57 | 50, 51, 51, 55, 59 | 57, 59 |
| 6 | 63 | 61, 67 | 64 |
| 7 | 70 | 70 | |
| 8 | 84, 85, 86, 86, 87 | 89 | |
| 9 | 97, 99, 99 | 99 | 96 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
30
|
46
|
65
|
| G7 |
344
|
814
|
244
|
| G6 |
1467
9372
9661
|
1518
7786
3597
|
5413
5483
0094
|
| G5 |
1257
|
3797
|
3911
|
| G4 |
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
|
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
|
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
|
| G3 |
68626
14663
|
13973
16947
|
81501
92758
|
| G2 |
37538
|
41934
|
68725
|
| G1 |
50931
|
96877
|
68512
|
| ĐB |
496675
|
379880
|
615051
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 01 | |
| 1 | 14 | 14, 18 | 11, 12, 13, 17 |
| 2 | 23, 26 | 25 | |
| 3 | 30, 31, 38 | 34, 35, 38 | 39 |
| 4 | 44 | 46, 47 | 43, 44, 48 |
| 5 | 57 | 59 | 51, 58 |
| 6 | 61, 62, 63, 67, 67 | 69 | 65 |
| 7 | 71, 72, 73, 75 | 72, 73, 77 | |
| 8 | 80, 85, 86 | 83, 84, 86 | |
| 9 | 97 | 97, 97 | 94, 94 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
81
|
18
|
43
|
| G7 |
017
|
473
|
973
|
| G6 |
0318
8627
4373
|
3491
8924
7866
|
8110
6491
9342
|
| G5 |
4453
|
8868
|
3879
|
| G4 |
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
|
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
|
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
|
| G3 |
16691
58845
|
45310
32068
|
43759
53045
|
| G2 |
58100
|
35248
|
94238
|
| G1 |
44893
|
63328
|
39002
|
| ĐB |
715049
|
050364
|
145555
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 01, 02 | 02 | |
| 1 | 17, 18 | 10, 10, 18 | 10, 13, 16 |
| 2 | 27 | 24, 28 | |
| 3 | 38 | ||
| 4 | 42, 45, 45, 49 | 42, 46, 48 | 42, 43, 44, 45 |
| 5 | 53 | 58 | 55, 59 |
| 6 | 63 | 64, 66, 68, 68 | |
| 7 | 73, 76 | 73, 79 | 73, 73, 73, 79 |
| 8 | 81 | 87 | 87 |
| 9 | 91, 93, 99 | 91, 99 | 91, 93 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
18
|
58
|
19
|
| G7 |
166
|
206
|
593
|
| G6 |
0640
5376
3105
|
8413
5314
8294
|
0281
1300
4227
|
| G5 |
4866
|
0134
|
7669
|
| G4 |
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
|
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
|
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
|
| G3 |
11855
56953
|
56612
86298
|
53461
00382
|
| G2 |
54740
|
94988
|
94897
|
| G1 |
53707
|
17408
|
35725
|
| ĐB |
072522
|
282238
|
958740
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 05, 07 | 06, 08 | 00, 09 |
| 1 | 11, 12, 13, 18 | 12, 13, 14 | 14, 17, 19 |
| 2 | 22 | 20, 25, 27 | |
| 3 | 33, 34, 38, 38 | 31 | |
| 4 | 40, 40, 42 | 41, 43 | 40 |
| 5 | 50, 51, 53, 55 | 56, 58 | |
| 6 | 66, 66, 66 | 61, 69 | |
| 7 | 76 | 75 | 79 |
| 8 | 88 | 81, 81, 82 | |
| 9 | 93, 94, 98 | 93, 97 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
04
|
44
|
95
|
| G7 |
444
|
620
|
147
|
| G6 |
1432
5012
6922
|
7384
8875
7742
|
6696
4440
0162
|
| G5 |
6395
|
2828
|
8275
|
| G4 |
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
|
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
|
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
|
| G3 |
49616
65810
|
68086
03778
|
86413
63723
|
| G2 |
03491
|
07006
|
83196
|
| G1 |
74858
|
38296
|
02100
|
| ĐB |
096530
|
228125
|
447651
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 03, 04 | 06, 06 | 00, 07 |
| 1 | 10, 12, 16 | 13, 18 | |
| 2 | 22 | 20, 20, 25, 28 | 23 |
| 3 | 30, 31, 32, 39 | 31, 33 | |
| 4 | 44 | 41, 42, 44, 44 | 40, 47 |
| 5 | 51, 58 | 55 | 51, 55 |
| 6 | 62, 65 | ||
| 7 | 76 | 75, 75, 78 | 75 |
| 8 | 85 | 84, 86 | 84 |
| 9 | 91, 95 | 93, 96 | 95, 96, 96 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật hàng tuần tại Soi cầu 888. Trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài :
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.