Sổ kết quả - KQXSMT 100 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
29
99
72
G7
673
167
499
G6
8032
3561
6923
5642
2029
2678
8202
4883
5169
G5
8268
0515
5153
G4
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
G3
96531
47925
46169
05550
86353
49032
G2
04675
04708
86396
G1
52625
41430
40595
ĐB
214943
515216
205902
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 08, 08 02, 02
1 15, 16, 16, 18 10, 13
2 23, 25, 25, 29 26, 29 20, 27, 29
3 31, 32 30 32
4 40, 43, 45, 49 42
5 50, 51, 57 53, 53, 56, 57
6 61, 61, 68 67, 69 69
7 73, 75 78 72
8 87 81 83
9 93 99 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
24
03
G7
677
002
G6
5228
7223
9964
4295
4969
6592
G5
5412
9343
G4
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
G3
32117
49117
17977
01098
G2
85151
25587
G1
93774
25914
ĐB
601976
817558
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 03
1 12, 17, 17 14
2 23, 24, 27, 28, 28
3 33 32, 38, 39
4 43, 49
5 51, 54 58
6 64, 67 69
7 70, 74, 76, 77 77
8 88 87
9 92, 95, 95, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
48
31
98
G7
447
276
261
G6
4224
4943
3128
5983
9281
8330
0826
0262
2206
G5
1106
2397
9406
G4
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
G3
05301
96021
52724
37460
90119
75946
G2
57248
41802
15235
G1
12151
06459
92032
ĐB
716545
242744
129285
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 07 02 06, 06
1 11 12, 19
2 21, 24, 28 24, 29, 29 26
3 30, 31, 35 32, 35
4 43, 45, 47, 48, 48 42, 44 46
5 51, 58 59 54, 58
6 60, 63 61, 62, 64
7 78 76, 77 77, 79
8 80 81, 83, 89 84, 85
9 90, 91 97 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
07
G7
450
429
G6
3370
8331
6094
8808
0188
3330
G5
7006
1826
G4
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
G3
95280
85745
75398
04110
G2
34801
30396
G1
89077
98981
ĐB
894937
889586
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 07, 08
1 14 10, 17
2 26, 29
3 31, 32, 37 30
4 41, 41, 45, 49 41
5 50 59
6
7 70, 77, 79
8 80, 86 81, 84, 84, 86, 88
9 94, 99 96, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
12
78
G7
600
068
G6
4600
9182
7546
8909
1805
5522
G5
0618
2917
G4
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
G3
91057
43011
14366
27800
G2
85554
72905
G1
88264
94907
ĐB
634513
456532
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 00, 00, 05, 05 00, 01, 05, 05, 05, 07, 09
1 11, 12, 13, 16, 18 16, 17
2 22
3 35 32, 37
4 46
5 54, 57
6 64 61, 66, 68
7 79 75, 78
8 82 83
9 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/12/2024

Phú Yên Huế
G8
07
51
G7
349
050
G6
0551
1792
3674
0218
6359
8404
G5
1499
4129
G4
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
G3
27818
98745
54445
16198
G2
83196
23438
G1
38943
78830
ĐB
910758
229734
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 07, 08 04
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34, 34, 38
4 43, 45, 49 45
5 51, 58, 58 50, 51, 59
6 69
7 70, 74, 79 71, 77, 77
8 88
9 91, 92, 96, 99 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/12/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
46
81
58
G7
625
140
467
G6
4599
5065
3015
9845
0147
6053
7567
4195
7059
G5
8075
4598
4456
G4
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G3
88181
62950
80188
64678
63468
30008
G2
91246
11214
27550
G1
53298
94347
08230
ĐB
303033
139966
963226
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08
1 13, 15 14, 18
2 25, 26 25 20, 26
3 33 36 30, 33
4 46, 46 40, 45, 47, 47 40
5 50, 59 53 50, 51, 56, 58, 59
6 65 66 67, 67, 68
7 75, 75 72, 72, 78 71
8 81, 82, 87 81, 83, 86, 88
9 93, 98, 99 98 93, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
61
43
G7
213
433
071
G6
6697
5319
4068
8006
6486
9935
7426
5933
4366
G5
3860
7706
0514
G4
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
G3
84671
37115
32200
19546
06945
70036
G2
21158
83510
33356
G1
70142
86021
72858
ĐB
954309
304879
613708
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 06 08
1 13, 15, 15, 16, 19 10, 10, 10, 15 14, 15
2 21 26
3 33, 33, 35 33, 34, 35, 36
4 42, 46 46 40, 43, 45, 47
5 58, 59 56, 58
6 60, 68 61, 65 66
7 71, 75 74, 79 70, 71, 76
8 86 86
9 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
45
45
G7
879
680
G6
2521
0859
5703
9196
6215
8914
G5
6755
2297
G4
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
G3
16592
14409
38633
87229
G2
75011
78733
G1
29341
68014
ĐB
127104
229799
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 06, 09 08
1 11 14, 14, 15
2 21, 24 26, 29
3 31, 33, 33, 39
4 41, 45 45
5 55, 57, 59 53, 55
6 65
7 79
8 81 80
9 92, 92 94, 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
19
18
32
G7
732
689
276
G6
0483
9346
8892
3490
4916
4792
4325
6930
9290
G5
9332
7230
6033
G4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
G3
03220
27715
10195
35132
91243
92480
G2
11274
54178
16802
G1
85974
45018
40244
ĐB
398179
260871
040518
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07
1 15, 15, 19 16, 18, 18 18
2 20 22 25
3 32, 32, 37 30, 32 30, 32, 33, 34, 36
4 46, 48 40 42, 43, 44
5 59
6 63, 69 61, 63
7 74, 74, 79 71, 74, 78, 79 76, 76
8 83, 87 89 80
9 92, 99 90, 92, 92, 95, 95 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
02
90
G7
878
144
G6
3644
0191
2801
8909
0404
3531
G5
4946
0137
G4
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
G3
68812
68288
52819
30546
G2
44300
59275
G1
65300
21084
ĐB
582478
999670
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 01, 02, 02, 06 04, 09
1 12 11, 18, 19
2 26
3 31, 34 31, 37
4 44, 46 40, 44, 46, 48
5
6 69
7 78, 78 70, 75
8 81, 84, 88 80, 80, 84
9 91 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
38
65
G7
925
557
G6
0314
1603
8752
8882
7954
8451
G5
0410
3612
G4
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
G3
54565
01007
56046
31473
G2
91539
16334
G1
30575
72045
ĐB
691635
172564
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 07 01, 07
1 10, 10, 14, 18 12, 16
2 25
3 32, 35, 38, 39 33, 34
4 42 45, 46
5 52, 54 51, 54, 57
6 65 64, 65, 66
7 71, 75 71, 73
8 83 82
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/11/2024

Phú Yên Huế
G8
54
77
G7
103
645
G6
9588
5941
1191
9158
9116
9486
G5
0829
9129
G4
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
G3
24632
55531
54583
03210
G2
26255
74443
G1
99982
11652
ĐB
020768
312662
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 09
1 19, 19 10, 16
2 29 26, 29
3 31, 32, 34 31, 35
4 41, 43 40, 43, 45
5 54, 55 52, 58
6 68, 68 61, 62
7 77
8 82, 88 83, 86
9 91, 95 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
20
10
13
G7
600
655
040
G6
2671
7935
5262
2516
4571
2537
0888
3347
9744
G5
6296
0784
2495
G4
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
G3
55561
10117
04615
91319
13060
70169
G2
75819
14276
41687
G1
83293
30279
22749
ĐB
735091
890780
369412
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00 05, 08, 09 00, 04
1 17, 19 10, 15, 16, 19 12, 13
2 20, 20 27
3 34, 35 30, 37 35
4 44, 44 43 40, 44, 47, 49
5 53 55
6 60, 61, 62 60, 69, 69
7 71 71, 76, 79 75
8 83 80, 83, 84 87, 88
9 91, 93, 96 95, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
86
83
41
G7
199
415
422
G6
3784
8483
4651
6879
0088
7317
9321
8124
8472
G5
2121
6850
6905
G4
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
G3
89355
24462
58900
01540
98272
81617
G2
40265
12820
14809
G1
47689
88741
48047
ĐB
477718
122218
387200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00, 01, 05, 09
1 14, 16, 18 15, 17, 18 11, 12, 17
2 21 20, 27, 27 21, 22, 24
3 35 32
4 41 40, 41, 45 41, 47
5 51, 55, 55, 58 50, 51, 58
6 62, 65, 66
7 78 79 72, 72
8 83, 84, 86, 89 83, 88 85, 89
9 99 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
01
25
G7
415
216
G6
3117
8485
2521
4723
7565
0414
G5
4450
4655
G4
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
G3
06022
45086
19874
23699
G2
22393
31756
G1
48320
96782
ĐB
722291
127000
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 07
1 14, 15, 17 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 21, 22, 23 23, 25
3 30 38
4 41, 48 40, 47
5 50 55, 56
6 65
7 78 74
8 85, 86 82
9 91, 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
24
38
79
G7
990
114
268
G6
4030
2808
5310
5854
0042
2565
1762
6376
4110
G5
7440
4476
8073
G4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
G3
41777
94037
43938
96099
47563
66619
G2
41651
56554
71073
G1
17420
36079
85734
ĐB
172279
891413
654534
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08
1 10, 19, 19 13, 14, 15 10, 19
2 20, 24
3 30, 31, 37 38, 38 34, 34
4 40 42, 42 43
5 51 50, 54, 54, 55 51
6 65 62, 63, 68, 69
7 71, 73, 77, 79 71, 71, 76, 79 73, 73, 76, 76, 77, 79
8 89 84 80, 81
9 90 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
01
81
G7
923
670
G6
6164
5110
8102
0787
3305
2641
G5
9897
9499
G4
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
G3
31509
02644
49027
18784
G2
96699
76544
G1
67266
54587
ĐB
447652
451065
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 09, 09 05, 05
1 10, 19, 19 13
2 23 22, 26, 27
3
4 44 41, 44, 45
5 52
6 61, 64, 66, 68 65
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 96, 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
79
90
G7
867
137
G6
1583
6717
0808
3303
0530
6028
G5
3930
2530
G4
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
G3
18255
75653
73562
67318
G2
40662
07426
G1
66012
39484
ĐB
491946
933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/11/2024

Phú Yên Huế
G8
88
78
G7
065
034
G6
4507
7565
4493
3972
3925
1364
G5
4789
6800
G4
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
G3
64154
06714
07127
59553
G2
33337
33197
G1
31768
76473
ĐB
632639
833715
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 07 00
1 14 10, 15
2 20, 25, 27
3 37, 39 34, 37
4 47
5 54 50, 53
6 65, 65, 67, 67, 68 60, 64
7 71, 73, 77 72, 73, 76, 78
8 88, 88, 89
9 93 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
21
68
39
G7
296
567
582
G6
9318
2618
4100
8496
9379
6484
3311
5611
6037
G5
7308
3822
7333
G4
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
G3
43698
75361
43060
72083
90912
48678
G2
73509
81204
67722
G1
49634
42379
63365
ĐB
126285
082849
937159
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 08, 09 04
1 18, 18, 18 11, 11, 12
2 21, 28 21, 22, 22 22
3 34, 37 32, 39 32, 33, 37, 39
4 49 46
5 53 54, 59
6 61, 65 60, 67, 68 61, 65
7 72, 79, 79 71, 78, 78, 79
8 82, 83, 85 83, 83, 84 82
9 96, 98 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
04
30
G7
669
638
358
G6
3179
2812
1480
5521
8727
3359
9938
8922
5001
G5
7720
4304
5251
G4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
G3
05263
52648
33257
97279
85321
92679
G2
33719
51996
78455
G1
31675
02988
40521
ĐB
384534
171870
265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
86
G7
732
893
G6
1224
3456
2095
2765
8606
6158
G5
6768
6130
G4
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
G3
36393
14185
56762
05793
G2
63026
17699
G1
87964
99546
ĐB
740576
113054
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 06
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30, 32 30
4 46
5 56 54, 58
6 64, 68 62, 65
7 74, 75, 76 76, 78
8 85 83, 84, 86, 87
9 91, 93, 95, 97 93, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
61
83
64
G7
829
380
506
G6
6158
8705
7816
5658
0374
7773
5961
7257
6988
G5
0227
8111
0826
G4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
G3
85096
72346
23340
22413
10736
74458
G2
18280
69046
67278
G1
93438
75567
69647
ĐB
679346
667317
481427
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 01, 06 06, 08
1 16 11, 13, 13, 17 17
2 21, 27, 29 26 26, 27, 29
3 38 30, 36
4 46, 46 40, 46, 47 47
5 51, 58, 58 51, 58 57, 58
6 60, 61 67 61, 64
7 78 71, 73, 74 74, 78
8 80, 83, 85 80, 83 88
9 96 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
67
63
G7
329
390
G6
7332
4394
4140
2369
3216
0054
G5
7294
4099
G4
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
G3
47347
44532
72631
91602
G2
96401
89685
G1
76364
58304
ĐB
442829
318229
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01 02, 04, 04, 05
1 16
2 23, 29, 29 29
3 32, 32 31, 38
4 40, 47, 49 42
5 54
6 64, 67 63, 69
7
8 82, 83, 85 85
9 90, 94, 94 90, 93, 94, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
82
G7
397
784
G6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G5
2934
9257
G4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G3
30323
26035
37597
70124
G2
87894
91246
G1
03424
01505
ĐB
283697
681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/11/2024

Phú Yên Huế
G8
45
25
G7
558
276
G6
8040
4462
5194
1460
8804
6731
G5
0850
3872
G4
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
G3
12467
84407
26045
29266
G2
84183
10165
G1
02331
02750
ĐB
120039
025976
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 04
1 13, 19 10
2 23 25, 26
3 31, 33, 39 31
4 40, 45 41, 43, 45
5 50, 58 50
6 62, 67 60, 65, 66
7 73 72, 76, 76, 77
8 82, 83
9 94, 99 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
82
29
82
G7
973
597
361
G6
2386
3636
4109
2844
6439
8142
4420
8135
3610
G5
1752
8806
8062
G4
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
G3
75394
75880
96600
34049
41451
15528
G2
47666
52172
58383
G1
95822
60601
32757
ĐB
783019
620914
246747
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 00, 01, 02, 06, 09 05
1 19 14 10
2 22, 22 29 20, 21, 28
3 36, 36 32, 33, 39, 39 35, 37
4 42, 44 42, 43, 44, 44, 49 47, 47
5 51, 52, 55 51, 57
6 66 61, 62
7 73 72 77
8 80, 82, 84, 86 82, 83, 87, 89
9 94 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
94
49
50
G7
837
636
690
G6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G5
4076
0166
2178
G4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G2
12294
46437
76236
G1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
86
80
G7
716
350
G6
8634
0793
9653
9735
9088
9046
G5
5331
7678
G4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
G3
63152
02398
42443
69242
G2
15852
37692
G1
84140
45734
ĐB
067741
576049
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 07, 09
1 16 13, 15
2 25 20
3 31, 34, 37 34, 35
4 40, 41, 49 42, 43, 46, 47, 47, 49
5 52, 52, 53, 56 50, 52
6 64
7 78
8 86 80, 88
9 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
48
89
85
G7
441
541
962
G6
2596
8211
0681
1072
6640
1404
1671
5552
4478
G5
9250
4053
0406
G4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
G3
93050
52072
03651
43059
54807
53931
G2
83387
90864
64205
G1
34861
58384
01962
ĐB
841294
541834
255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 00, 05, 06, 07, 09
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31, 34, 37 31
4 40, 41, 48 40, 41 46
5 50, 50, 52, 58 51, 53, 59 52
6 61 61, 64, 65, 67 62, 62
7 72 72 71, 72, 73, 78, 78
8 81, 87, 89 84, 89 85, 86
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
63
33
G7
074
061
G6
8255
5980
1315
7748
3022
9266
G5
2528
4187
G4
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
G3
35965
19528
46575
75067
G2
82141
24140
G1
78773
87516
ĐB
653585
863063
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00
1 15 10, 16
2 25, 28, 28 22
3 31 33, 34
4 41, 45 40, 42, 48
5 55 56, 58
6 63, 63, 63, 65, 69 61, 63, 66, 67
7 73, 74, 77 75
8 80, 85 87
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
35
G7
247
413
G6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G5
3905
1815
G4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G3
58028
28138
82566
11638
G2
08737
19413
G1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Phú Yên Huế
G8
22
68
G7
477
024
G6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G5
4669
3226
G4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G3
31598
66170
22708
59457
G2
17597
34140
G1
34482
31564
ĐB
074334
379343
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26, 26
3 33, 33, 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57, 57
6 60, 69 60, 64, 64, 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82, 82, 85
9 97, 98 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
15
62
61
G7
743
601
229
G6
9497
8628
1090
3761
4582
0572
1782
6657
6876
G5
0161
3255
3011
G4
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G3
02377
77523
48440
53399
12407
42000
G2
13383
06282
64651
G1
27278
06086
60656
ĐB
921662
950381
083283
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01 00, 07, 08
1 15 12, 19 11
2 20, 21, 21, 23, 28 28 29
3 35 31
4 43, 44 40
5 55 51, 56, 57
6 61, 62 61, 62, 64 61, 61
7 70, 77, 77, 78, 79 72 76, 76
8 83 81, 82, 82, 84, 86, 87 82, 83, 86
9 90, 97 99 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
66
82
G7
592
661
718
G6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G5
9832
5031
9911
G4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G2
74801
98469
00765
G1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
12
60
G7
535
938
G6
2738
4428
2494
6211
4785
1496
G5
3383
5861
G4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
G3
50772
31952
58747
76042
G2
16399
31198
G1
95513
07017
ĐB
721289
108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
89
27
91
G7
619
355
996
G6
2883
4434
4069
3476
9557
0558
5812
8072
7897
G5
3349
4887
8235
G4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
G3
65469
51155
53070
49670
34668
70577
G2
39093
72963
19673
G1
78025
59150
63547
ĐB
118793
171350
980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
68
G7
177
943
G6
9607
0346
8069
1535
9876
1365
G5
8059
1678
G4
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
G3
88052
50428
93655
59193
G2
03671
86770
G1
98837
80096
ĐB
136481
145723
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
21
G7
450
147
G6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G5
6376
4240
G4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G3
79375
70978
49113
93622
G2
81409
13050
G1
60653
46367
ĐB
185855
070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Phú Yên Huế
G8
33
70
G7
281
951
G6
2885
4733
6515
3858
5784
8741
G5
5976
8368
G4
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
G3
23735
42882
60159
25073
G2
21686
34961
G1
50434
32958
ĐB
304199
685419
Đầu Phú Yên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33, 33, 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58, 58, 59
6 63 61, 61, 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81, 81, 82, 84, 85, 86 84
9 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
16
68
03
G7
693
647
336
G6
5384
4591
0556
4376
7715
1159
1866
0738
3086
G5
2453
3684
9257
G4
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G3
20237
54793
82286
10965
42691
28062
G2
75779
05020
83534
G1
08277
74754
55824
ĐB
602156
577483
271494
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06 05 02, 03, 08
1 12, 13, 16 15
2 20, 26 24
3 37, 37 38, 39 34, 36, 38
4 47, 49
5 53, 54, 56, 56 54, 59 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 77, 79 72, 74, 76 75
8 84, 85 83, 84, 86 86
9 91, 93, 93, 95 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
84
89
40
G7
416
888
523
G6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G5
2254
4286
1391
G4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G2
56484
24288
44181
G1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
07
60
G7
445
461
G6
5110
3371
4113
5240
2782
7976
G5
0673
0685
G4
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
G3
88758
01198
34534
67342
G2
30566
81018
G1
88907
56114
ĐB
588840
351305
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07 03, 05
1 10, 13 14, 15, 18
2 24 29
3 30, 33, 34
4 40, 40, 45 40, 42
5 53, 54, 58 52, 54
6 66 60, 61
7 71, 73, 74 76
8 82, 85
9 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
11
98
G7
060
560
248
G6
6989
2661
2033
6914
6495
1071
5024
8773
4562
G5
2399
6072
3558
G4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
G3
25382
66569
41157
81188
20322
41816
G2
81029
41794
54882
G1
08198
36181
36579
ĐB
122309
899897
119997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09
1 11, 11 11, 14 14, 16
2 29 22, 24, 25
3 33 38 35
4 49 42 41, 43, 48
5 51, 57, 59 51, 58
6 60, 61, 66, 69 60, 66 62
7 76, 78 70, 71, 72 73, 76, 79
8 82, 89 81, 88 82
9 97, 98, 99, 99 91, 94, 95, 97 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
49
61
G7
517
530
G6
7359
3867
4707
5339
1151
5731
G5
0260
9152
G4
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
G3
46325
29258
12316
56289
G2
86061
21548
G1
37936
86046
ĐB
569773
647225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07
1 15, 17 16, 18
2 24, 25, 29 20, 22, 25
3 36, 37 30, 31, 39
4 49 41, 46, 48
5 58, 59 51, 52, 53
6 60, 61, 67, 68 61
7 73 70, 72
8 80 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
27
65
G7
711
062
G6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G5
5437
8134
G4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G3
45062
93234
50432
57304
G2
53443
79712
G1
43201
46536
ĐB
597890
146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/10/2024

Phú Yên Huế
G8
44
54
G7
112
638
G6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G5
2372
0638
G4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G3
28487
73074
07865
14275
G2
09892
72269
G1
71255
52148
ĐB
418659
855967
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38, 38
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54, 54
6 65, 67, 69
7 72, 72, 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
84
88
79
G7
631
301
264
G6
8806
2359
6642
5892
5919
2340
6356
9186
8351
G5
1689
0045
5214
G4
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G3
91620
53138
50080
26042
69230
37993
G2
89407
67489
97714
G1
50032
23018
78445
ĐB
080332
853766
026275
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07 01, 07 05, 09
1 13, 18, 19, 19 14, 14, 16, 19
2 20, 21
3 31, 32, 32, 33, 38, 38 30
4 42, 44 40, 42, 45 45
5 59 52, 54 51, 54, 56
6 66 64
7 77 71, 79 75, 79
8 84, 89 80, 88, 89 84, 85, 86
9 93, 98 92 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
02
47
39
G7
225
873
459
G6
0754
1440
2191
3889
0066
3321
8904
9455
2023
G5
6064
9932
9046
G4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
G3
78199
96327
44200
64841
05324
34788
G2
65789
95890
40097
G1
32949
70913
86201
ĐB
379887
261602
665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 00, 02 01, 04
1 17, 18 12, 13 11, 18
2 24, 25, 27, 28 21, 21, 28 21, 23, 23, 24
3 34, 37 32 39
4 40, 49 41, 47, 49 46
5 54 53, 55, 55, 59
6 64, 66 66
7 73, 77 74
8 87, 89 81, 88, 89 81, 88
9 91, 99 90 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
32
11
G7
088
540
G6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G5
8125
6136
G4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G3
99568
31585
68975
92210
G2
51676
82809
G1
90679
44949
ĐB
109990
131169
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 04, 09
1 10, 11 10, 11
2 25, 26 27
3 32 36
4 40, 40, 44, 45, 49
5
6 68 61, 69
7 70, 76, 76, 79 74, 75
8 83, 85, 86, 88
9 90, 90, 94 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
01
39
20
G7
166
358
074
G6
2963
0252
6757
8696
5909
3111
6756
0672
7789
G5
9391
8976
0534
G4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
G3
53910
88113
09440
58008
09707
39376
G2
16157
61708
68702
G1
54950
84700
58203
ĐB
432620
789791
283869
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 02, 03, 07
1 10, 13 11 10
2 20, 21 25 20
3 33 30, 39 34, 35, 38
4 40 47
5 50, 52, 57, 57, 57, 59 58 51, 56
6 63, 66 65, 69
7 71 76 72, 74, 76, 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
07
51
G7
588
143
G6
3490
9349
9418
6750
8359
6441
G5
7338
3540
G4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G3
36412
93614
57705
70833
G2
30739
91790
G1
30107
08506
ĐB
912964
322496
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07, 07, 07 05, 06
1 12, 14, 14, 18 11
2 20, 24, 27
3 38, 39 33, 37
4 49 40, 41, 43
5 50, 51, 51, 51, 59
6 64 61
7 76 77
8 83, 88
9 90 90, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
91
72
G7
663
165
G6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G5
3521
3156
G4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G3
60372
50605
54993
34581
G2
82499
23370
G1
25819
77696
ĐB
869647
493020
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74, 74, 79 70, 72
8 81, 81
9 91, 99 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/10/2024

Phú Yên Huế
G8
35
76
G7
515
665
G6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G5
8237
8476
G4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G3
94452
37603
94734
32999
G2
46694
80048
G1
77040
97595
ĐB
144220
386552
Đầu Phú Yên Huế
0 03
1 15 11
2 20, 20, 23 29
3 35, 36, 37 31, 34, 39
4 40, 40, 47 47, 48
5 50, 52 52
6 64 61, 62, 64, 65
7 71, 74, 76, 76
8 85, 88
9 90, 94 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
98
76
56
G7
284
520
651
G6
6814
3308
0491
7530
0665
3503
7637
4491
3409
G5
9525
2827
6395
G4
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G3
45097
90515
77377
18774
93246
47775
G2
16511
52830
13577
G1
91578
43574
30352
ĐB
275950
102182
491090
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 08 03, 08, 08 09
1 11, 14, 15, 18
2 25 20, 27
3 30, 30 34, 37
4 46
5 50, 55 53 51, 52, 56, 57
6 62, 63 65 67
7 78, 79 74, 74, 74, 76, 77, 79 74, 75, 77
8 84 81, 82 80, 80
9 91, 96, 97, 98 93 90, 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
25
97
G7
257
335
124
G6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G5
2405
6649
5155
G4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G2
14761
59796
34107
G1
60910
12665
73695
ĐB
753517
581844
847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 05, 06, 07 03, 03, 08 07
1 10, 15, 17 10
2 29 25 20, 24
3 35 38
4 42 40, 41, 44, 44, 49 42, 43
5 51, 51, 57 54, 57 55, 57
6 61, 68 65 64, 68, 68
7 73 73, 78
8 88 80, 82, 87 84
9 95 96 95, 95, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
61
55
G7
643
868
G6
7496
8873
0100
4374
1030
6026
G5
4629
4624
G4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
G3
34106
36637
27069
49296
G2
70099
61474
G1
78955
93890
ĐB
127515
032109
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 06 05, 09
1 15
2 22, 29 24, 26
3 35, 37 30, 35
4 43 40, 41, 48
5 55, 55, 57 52, 55
6 61, 69 68, 69
7 73, 73 74, 74
8
9 96, 98, 99 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
74
65
20
G7
708
647
887
G6
0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
G5
1169
8419
3275
G4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
G3
67509
31817
41416
14230
30424
56097
G2
80794
99456
11122
G1
75026
51904
73414
ĐB
678316
110727
052033
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 08, 09 04 01, 09
1 15, 16, 17 11, 16, 19 11, 14
2 21, 26 26, 27 20, 20, 22, 24, 25, 28
3 32 30, 31, 36 33
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 62, 65 67, 68
7 74 71, 77 70, 75
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 93 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
35
G7
983
917
G6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G5
6492
5374
G4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G3
97358
64163
91118
12653
G2
60740
42216
G1
43682
90493
ĐB
501185
932806
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 10, 12, 14, 15 16, 17, 18
2 20, 26 21, 25, 28
3 31 35, 38
4 40, 47 44, 48
5 54, 56, 58 53, 59
6 63 65, 67
7 74
8 82, 83, 85 80
9 92, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
43
77
G7
590
055
G6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G5
4587
5078
G4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G3
49481
43514
03337
86343
G2
46924
44568
G1
56511
78410
ĐB
855757
205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Phú Yên Huế
G8
97
01
G7
675
207
G6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G5
8126
7624
G4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G3
28474
25314
90757
49957
G2
33013
59063
G1
84969
07317
ĐB
502848
021412
Đầu Phú Yên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57, 57
6 63, 68, 69 63, 63
7 74, 74, 75, 75 77, 78
8 87, 87
9 91, 97 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
17
10
13
G7
076
070
741
G6
1817
1333
9901
7878
2680
8094
7816
0862
0723
G5
2459
1229
4711
G4
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G3
56986
85035
30664
00146
58887
83127
G2
56500
49727
90088
G1
55955
74051
82964
ĐB
691400
905378
025694
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00, 01, 05, 05 05 02, 07
1 17, 17 10 11, 13, 13, 16
2 27, 29 23, 27
3 33, 35, 38 32, 33 33
4 46 41
5 54, 55, 59 51
6 62 64 62, 64, 64, 64
7 76 70, 71, 78, 78
8 86 80, 80, 82 87, 88
9 90, 91 94, 99 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
57
54
G7
783
451
524
G6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G5
6953
9764
7582
G4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G2
83665
85037
46359
G1
38796
09960
95673
ĐB
429217
007725
063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 04, 05
1 17 14
2 21, 25 25 22, 22, 24, 28
3 31, 39 31, 37, 39 31, 31, 34, 38
4 41, 44, 47 42, 49 44, 46
5 53, 56 50, 51, 57, 59 54, 54, 59
6 63, 65 60, 64, 64, 69
7 78 73, 74, 78 73, 76
8 83 82
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
22
33
G7
923
319
G6
7836
1899
0758
9857
5550
3491
G5
3734
7250
G4
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
G3
14992
70394
34007
26683
G2
34882
26619
G1
54788
54493
ĐB
964733
960295
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01 05, 07
1 10, 12 19, 19
2 22, 23, 29
3 33, 34, 36 33
4 43, 48
5 58 50, 50, 57, 59
6 64
7
8 82, 84, 85, 88 81, 83
9 92, 94, 99 91, 92, 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
69
18
83
G7
052
638
085
G6
3799
1592
6659
1845
4015
6893
5064
2307
2749
G5
8769
3609
3264
G4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
G3
76730
06161
43512
41576
93166
25040
G2
80071
33259
18854
G1
39998
94082
30208
ĐB
117930
852571
573568
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 07, 08
1 13 12, 15, 18 10, 11
2 24, 29, 29 22, 26
3 30, 30 38 32
4 45 40, 49
5 52, 59 59 54
6 61, 61, 63, 65, 69, 69 67 64, 64, 66, 68
7 71 70, 71, 76
8 80, 82 83, 85
9 92, 92, 95, 98, 98, 99 93, 93 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
59
G7
227
911
G6
8771
7294
9411
2503
7949
1766
G5
1444
1623
G4
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
G3
14464
07488
83161
53810
G2
57012
78347
G1
90535
52656
ĐB
021954
193108
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06 00, 03, 08
1 11, 12 10, 11, 11
2 27, 27, 29 23
3 35 37
4 44 42, 47, 48, 49
5 54, 54 56, 59
6 64 61, 66
7 71, 77, 79
8 87, 88
9 93, 94 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
69
G7
910
146
G6
3420
7444
4600
0966
3333
0372
G5
6009
0090
G4
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
G3
78819
79885
84873
95710
G2
61087
47246
G1
59265
53720
ĐB
532702
109333
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 02, 02, 09
1 10, 19 10, 16
2 20, 23 20
3 33, 33
4 44 46, 46
5 52, 55 51
6 65 66, 69
7 72, 73
8 83, 85, 85, 87 80, 81, 81, 85
9 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8
71
61
G7
044
456
G6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G5
7300
3629
G4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G3
25784
20747
42299
97971
G2
49530
48071
G1
71651
45212
ĐB
474746
445919
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 22 20, 29
3 30, 30 33, 38
4 42, 44, 46, 47 48
5 51, 53, 55 50, 51, 56
6 61
7 71, 71, 76 71, 71, 72
8 84 88
9 96 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
67
15
G7
323
841
054
G6
9094
7905
9900
9343
5304
6677
6531
8349
1469
G5
4597
6462
7532
G4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
G3
05428
21901
93966
56534
54536
29142
G2
70333
20465
68615
G1
29487
03128
26811
ĐB
854940
978865
509044
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 18 10, 11, 14, 15, 15
2 20, 23, 28 28
3 33, 35, 39 34, 36 30, 31, 32, 32, 36
4 40 41, 43 42, 44, 49
5 57 54
6 60, 62, 65, 65, 66, 67 69
7 77
8 84, 87 84, 88, 89 84, 85, 86
9 94, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
37
97
51
G7
970
731
696
G6
9815
3524
3416
8728
6953
4066
2514
3239
6287
G5
3893
1645
8018
G4
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
G3
83918
64123
64690
77746
90851
46875
G2
48823
57074
86632
G1
15740
96506
53981
ĐB
663893
987546
516935
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 06
1 15, 16, 18, 18 14, 18
2 23, 23, 24 28, 28, 28 22, 22, 25
3 37 31 32, 32, 35, 39
4 40 45, 46, 46 45
5 53 51, 51, 52
6 63 61, 61, 66
7 70, 73, 76, 77 74 75, 78
8 80 81, 87
9 93, 93, 95 90, 95, 97 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
36
38
G7
669
670
G6
7132
9015
0293
1656
4586
6142
G5
5282
5427
G4
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
G3
04833
37338
77458
16762
G2
90681
00478
G1
04825
17014
ĐB
549742
248220
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 15 14
2 25 20, 21, 24, 27
3 32, 33, 36, 38 32, 34, 38
4 42, 42 42
5 50, 55 56, 58
6 64, 69 62
7 70, 78
8 81, 82, 83 86, 89
9 93, 96 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
99
52
75
G7
472
684
134
G6
1872
3774
5823
0928
7819
4213
3819
8723
3381
G5
4939
3697
8340
G4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
G3
46453
01294
67121
71789
17930
66556
G2
66378
58978
69042
G1
98407
84189
64274
ĐB
581627
248567
158626
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 07 03
1 17 13, 19 19
2 23, 27 21, 21, 26, 28, 28 21, 23, 26
3 39 39 30, 34, 34
4 46 40, 42
5 53, 53 52 56
6 62, 66 67, 69
7 72, 72, 74, 78 78 71, 72, 74, 75
8 84, 84, 89, 89 81, 86
9 93, 94, 99 94, 97 94